Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in residence” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nơi thường trú,
  • giấy phép lưu trú,
  • khu nhà ở,
  • nhà ở di động,
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • nhà ở, biệt thự lớn,
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • Kinh tế: mô hình bertrand, mô hình bertrand, bertrand model, mô hình bertrand
  • / ´dezinəns /, danh từ, (ngôn ngữ) vĩ tố,
  • mặt bên hông, sự nhìn ở mặt bên, sự nhìn từ bên cạnh, hình chiếu cạnh, nhìn ngang, nhìn từ một bên,
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • / ´krisə¸beril /, Danh từ: (khoáng chất) crizoberin, Hóa học & vật liệu: crizoberin, Địa chất: crizoberin,
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top