Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be linked with” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tình trạng sexlinked,
  • / ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
  • gen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
"
  • khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết
  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • / ´kliηkə¸bilt /, Thành Ngữ:, clinker-built, (nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc tấm kim loại xếp lên nhau
  • sức chịu lửa ở khâu nung chảy clinker,
  • máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
  • khối bê tông clinke,
  • bê tông clinke,
  • sự tẩy trắng clinke,
  • máy (đập nghiền) clinke,
  • vòng clinke,
  • thiết bị đỡ clinke,
  • gạch sứ, gạch clinke, gạch lát, gạch tráng men,
  • sự làm nguội clinke,
  • chất gian bào clinke,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top