Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be linked with” Tìm theo Từ (5.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.706 Kết quả)

  • / linkt /, Tính từ: có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối, Hóa học & vật liệu: được hóa hợp, Toán...
  • Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc
"
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • các tài liệu đã buộc,
  • tệp liên kết,
  • công nghiệp nhẹ, công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan,
  • Tính từ: liên kết giới tính, ghép giới tính, Y học: liênkết giới tính,
  • các khối giao nhau,
  • các mạch liên kết,
  • bộ ngắt mạch ghép,
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top