Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be linked with” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó), i'd like a new stereo, but i haven't got...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • / ´ha:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, (âm nhạc) phối hoà âm, Nội động từ ( (thường) + .with): hài hoà với...
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top