Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Box top” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • hợp chất cacboxilic, hợp chất vòng cacbon,
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
  • Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl,
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
"
  • hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • / ni:d /, Ngoại động từ: nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphat, Y học: orthophotphat,
  • / ´foun¸bɔks /, như telephone-box,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • cửa hộp tro (xe lửa), như ash-box,
  • / ´dʒu:k¸bɔks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy), Toán & tin: juke-box,
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • hộp thông báo, copying message box, hộp thông báo sao chép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top