Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Box top” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • Danh từ: trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng, ' foun'b˜ks call-box, k˜:l'b˜ks
  • buồng đốt, hộp lửa, buồng đốt, hộp lửa, fire box boiler, nồi hơi kiểu buồng đốt
  • hộp trộn, buồng hòa trộn không khí, buồng trộn, air mixing box, hộp trộn không khí
  • Danh từ: (y học) bệnh khớp, bệnh khớp, osteopulmonary arthropathy, bệnh khớp xương phổi
  • hộp số của xe, hộp bánh răng, hộp cơ cấu truyền động, hộp vận tốc, hộp số (xe hơi), hộp giảm tốc, hộp số, change gear box, hộp bánh răng thay đổi
  • hộp dẫn, hộp chia dây, hộp dẫn điện, hộp đấu dây, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp nối dây, hộp phân phối, hộp phân phối điện, porcelain conduit box, hộp chia dây bằng sứ
  • / ´pilə¸bɔks /, danh từ, cột thư tròn (hình trụ cao khoảng 5 phít, sơn màu đỏ), pillar-box red, màu đỏ hòm thư tròn
  • Danh từ: hộp đựng mối nối hai mạch điện, hộp nối hộp phân nhánh, đế âm = backbox, hộp nối các đầu cáp, hộp nối các đầu dây, hộp cáp, hộp chia dây, hộp đấu dây,...
  • đexiben, distribution box: hộp kỹ thuật,
  • / rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər /, Danh từ: tủ lạnh (như) ice-box, Xây dựng: làm lạnh [máy làm lạnh], Cơ - Điện tử: máy làm lạnh,...
  • / ´bɔ:ksait /, Danh từ: (khoáng chất) bauxit, Hóa học & vật liệu: quặng nhôm, Xây dựng: bâuxit, bôxit, Địa...
  • / 'bɔksiɳ /, Danh từ: quyền thuật, quyền anh, boxing day, Hóa học & vật liệu: viền (hàn), Xây dựng: khuôn (đổ bêtông),...
  • hợp chấthữu cơ có chứanhóm amino (-nh 2) và nhóm carboxyl (-cooh).,
  • Danh từ: pencil - box, hộp đựng bút chì,
  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • / ´sɔ:lt¸bɔks /, Xây dựng: nhà theo kiểu saltbox (hộp đựng muối),
  • / ´pju:dʒilist /, Danh từ: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp (như) pug, (nghĩa bóng) người thích tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, boxer , bruiser , fighter , prizefighter,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top