Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Box top” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european, tiếng ấn-Âu gốc
  • / ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy), Cơ...
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • / ka:´bɔksi¸leiz /, Y học: enzyme carboxylase,
  • khung hộp, khung dạng hộp, box-frame window, cửa sổ khung hộp
  • hộp cuộn, scroll bar/scroll box, dải cuộn/hộp cuộn
  • / ´æʃ¸trei /, danh từ, (như) ash-pot, (kỹ thuật) (như) ash-box,
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • hộp thoại, hộp hội thoại, to dismiss a dialog box, đóng một hộp thoại
  • Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối; tản mạn, không thu...
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • như telephone-box, buồng telephone, buồng điện thoại, phòng điện thoại (công cộng),
  • kiểu hộp, box-type leg, bệ (kiểu) hộp
  • hộp điện cảm, decade inductance box, hộp điện cảm thập tiến
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box),
  • vật liệu chứa amiăng khó vỡ, bất kỳ vật liệu nào có chứa hơn 1% amiăng (được xác định bởi kính hiển vi ánh sáng phân cực) mà khi khô, không vỡ vụn hay biến thành bột khi bị bóp bằng tay.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top