Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classe” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • Danh từ, số nhiều cataclases: sự phá vụn, cà nát,
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
"
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´kla:slis /, Tính từ: không giai cấp, a classless society, một xã hội không giai cấp
  • / mə´læsiz /, Danh từ, số nhiều .molasses: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle, Kinh tế: rỉ...
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Tính từ: tân cổ điển, neoclassical music, âm nhạc tân cổ điển
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • / ¸a:ki´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà khảo cổ, Kỹ thuật chung: nhà khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, archaeologian , classicist...
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top