Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Classe” Tìm theo Từ (2.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.301 Kết quả)

  • Danh từ: tủ kính,
  • khung kính, tủ kính,
  • người phân hạng, người phân loại,
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
"
  • / ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang nhã, quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , dashing...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • điều khoản bỏ tàu, điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ (tàu),
  • điều khoản tổn thất đường biển,
  • điều khoản cập bến,
  • điều khoản chung, điều khoản tổng quát,
  • điều khoản tiền tệ, điều khoản tiền tệ,
  • điều khoản hủy bỏ,
  • điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm)
  • điều khoản hạn chế,
  • Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều khoản di động giá, điều khoản giá lên, điều khoản giải thoát, điều khoản...
  • các lớp đặc trưng,
  • điều khoản đâm va, điều khoản đâm va,
  • các lớp liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top