Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Classe” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu: muối chính, Xây dựng: cacnalit, Địa...
  • / kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kənˈdʌktɪv /, Tính từ: (vật lý) dẫn, Xây dựng: tính dẫn truyền, Điện: có tính dẫn điện, Kỹ...
  • / ´kə:tiəs /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / deft /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Xây dựng: khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh, hình thái từ: Hóa học &...
  • / ´bed¸rum /, Danh từ: buồng ngủ, Kỹ thuật chung: buồng ngủ, phòng ngủ, Kinh tế: phòng ngủ, Từ...
  • / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
  • / ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´bʌzba: /, Toán & tin: cần nối mạch điện, Xây dựng: thanh góp điện, Điện: thanh góp, Điện...
  • / dai´ægənəl /, Tính từ: chéo, Danh từ: Đường chéo, vải chéo go, Toán & tin: đường chéo, Cơ...
  • / ,daun'loud /, Động từ: (vi tính) tải xuống, Toán & tin: truyền xuống, Xây dựng: hạ tải, Đo...
  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • / i´liptik /, Tính từ: (toán học) eliptic, Toán & tin: eliptic, Điện: có dạng elíp, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸i:kwi´æksiəl /, Tính từ: Đẳng trục, Xây dựng: đẳng trục, Cơ - Điện tử: (adj) đẳng trục, Điện...
  • / iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bài tiết, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top