Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contraire” Tìm theo Từ | Cụm từ (88) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • / ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, averse , contrary , hesitant...
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse
"
  • Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antithesis , antonym , contrary...
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • côngtenơ bảo quản, container bảo quản, container chứa,
  • container chuyên dùng, container chuyên dụng,
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • dịch vụ gom hàng (công-ten-nơ), dịch vụ gom hàng (container),
  • khí (được) hóa lỏng, khí được hóa lỏng, Kỹ thuật chung: khí hóa lỏng, cold liquefied gas, khí hóa lỏng lạnh, liquefied gas container, bình chứa khí hóa lỏng, liquefied gas container,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top