Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Know one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • như unbeknown,
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
"
  • Động từ: quá khứ phân từ của misknow,
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • quá khứ của misknow,
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • báo nhận dữ liệu, data acknowledgement ( ak tpdu), tpdu báo nhận dữ liệu
  • Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa biết, người...
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • / ¸ʌnbi´noun /, Tính từ: (thông tục) không được biết đến, he did it unbeknown to me, nó làm việc đó mà tôi không biết
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top