Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • giá thấp, rời từng món, thấp, tối thiểu có thể bán được, trả xuống thấp nhất, từng món rời, knockdown export, xuất khảu rời từng món, knockdown export, xuất...
  • Thành Ngữ:, to know better, better
  • Thành Ngữ:, not to know what nerves are, điềm tĩnh, điềm đạm
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to know the time of day, t?nh táo; khôn ngoan, láu cá
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Thành Ngữ:, to know a trick worth two of that, biết một ngón hay hơn
  • Thành Ngữ:, not to know enough to get out of the rain, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • Thành Ngữ:, to know ( learn ) the ropes, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • Thành Ngữ:, not to know enough to go in when it rains, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top