Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vôn-ampe” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
"
  • kilovôn-ampe,
  • kilôvôn-ămpe,
  • đồng hồ vôn-ampe-giờ phản ứng,
  • đặc tuyến dòng-điện áp, đặc tuyến von-ampe, đường đặc trưng điện áp-dòng, đường đặc trưng von-ampe,
  • vôn-ampe-giờ vô công,
  • von-ampe kế, vonampe kế, điện lượng kế,
  • von-ampe,
  • biểu đồ vôn-ampe,
  • đặc tuyến điện áp-dòng, đặc tuyến vôn-ampe,
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • von-ampe phản kháng, von-ampe vô công,
  • var, von-ampe phản kháng, von-ampe vô công, Viết tắt: xem value at risk,
  • vôn-ampe vô công,
  • pin von-ampe phản kháng, var,
  • vôn-ampe kế,
  • von-ampe phản kháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top