Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wornout” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, costume , garb , guise , outfit , turnout ,...
  • / ´wə:k¸aut /, Kinh tế: trục trặc, Ngoại động từ: work sth out : tính toán cái gì, Tính từ: tiến triển, có thể...
  • / ´bə:n¸aut /, Danh từ: sự mệt mỏi khi đã phải làm việc quá sức, Vật lý: dòng nhiệt tới hạn, Điện lạnh: sự chập...
  • điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối nối, Nguồn khác:...
  • phía bẻ ghi,
  • nhánh rẽ của ghi,
  • ghi kép đối xứng,
"
  • tỉ lệ cháy hỏng,
  • ghi kép đối xứng,
  • ghi đường thẳng,
  • ghi kép không đối xứng,
  • ghi kép đối xứng,
  • ghi rẽ đặc biệt,
  • ghi rẽ nhánh,
  • đường tránh bảo hộ liên tục,
  • thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường),
  • ghi rẽ trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top