Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rain

Nghe phát âm

Mục lục

/rein/

Thông dụng

Danh từ

Mưa; cơn mưa
to be caught in the rain
bị mưa
to keep the rain out
cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào
a rain of fire
trận mưa đạn
rain of tears
khóc như mưa
rain or shine
dù mưa hay nắng
( the rains) ( số nhiều) mùa mưa
( the Rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc)
( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống như mưa
a rain of arrows
một trận mưa tên
a rain of bullets
một trận mưa đạn
a rain of ashes
một trận mưa tro bụi

Ngoại động từ

Mưa, trút xuống như mưa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
it is raining hard
trời mưa to
it has rained itself out
mưa đã tạnh
to rain blows on someone
đấm ai túi bụi
to rain bullets
bắn đạn như mưa
to rain tears
khóc như mưa, nước mắt giàn giụa

Cấu trúc từ

after rain comes fair weather (sunshine)
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
to get out of the rain
tránh được những điều bực mình khó chịu
not to know enough to get out of the rain
(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
right as rain
(thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả
come rain come shine; come rain or shine
dù mưa hay nắng
(nghĩa bóng) dù có gì xảy ra
to come in when it rain
(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
it rains cats and dogs
trời mưa như trút
it never rains but it pours
hoạ vô đơn chí
not to know enough to go in when it rains
(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
rainy day
ngày khó khăn

Hình thái từ

V_ing : Raining
V_ed : Rained

Chuyên ngành

Xây dựng

trút xuống như mưa

Kỹ thuật chung

mưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cat-and-dog weather , cloudburst , condensation , deluge , drencher , drizzle , fall , flood , flurry , hail , heavy dew , liquid sunshine , mist , monsoon , pour , pouring , precip , precipitation , raindrops , rainfall , rainstorm , sheets , shower , showers , sleet , spate , spit , sprinkle , sprinkling , stream , sun shower , torrent , volley * , wet stuff , window washer , (fine rain) drizzle , cataract , misle , mizzle , precipitate
verb
bestow , bucket , come down in buckets , deposit , drizzle , fall , hail , lavish , mist , patter , pour , shower , sleet , sprinkle , storm , heap , cloudburst , deluge , downpour , flood , mizzle , precipitate , precipitation , thunderstorm

Từ trái nghĩa

noun
aridity , dryness , drought

Xem thêm các từ khác

  • Rain-cell size

    sự khuếch tán do mưa,
  • Rain-check

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại...
  • Rain-cloud

    mây mưa,
  • Rain-doctor

    Danh từ: pháp sư cầu mưa,
  • Rain-drop

    mưa [giọt mưa], hạt nước mưa,
  • Rain-free period

    bụi phóng xạ, mưa phóng xạ,
  • Rain-gauge

    Danh từ: máy đo mưa, thước đo mưa,
  • Rain-glass

    Danh từ: phong vũ biểu, phong vũ biểu,
  • Rain-maker

    thiết bị tưới mưa, thiết bị phun mưa, Danh từ: thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa,
  • Rain-making

    Danh từ: cách làm mưa nhân tạo,
  • Rain-map

    Danh từ: bản đồ về mưa,
  • Rain-proof

    không thấm nước mưa, áo mưa, chống mưa, phòng mưa,
  • Rain-storm

    Danh từ: mưa dông,
  • Rain-type condenser

    dàn ngưng tưới phun, dàn nhưng kiểu mưa, thiết bị ngưng tụ kiểu lưới,
  • Rain-wash

    Danh từ: sự xối rửa do nước mưa,
  • Rain-water

    Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà),...
  • Rain-water gully

    rãnh do nước mưa,
  • Rain-water pipe

    ống tháo nước mưa,
  • Rain-water tank

    thùng đựng nước mưa,
  • Rain-worm

    Danh từ: (động vật học) con giun đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top