- Từ điển Anh - Việt
Compare
Nghe phát âmMục lục |
/kәm'peә(r)/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + with) so, đối chiếu
( + to) so sánh
(ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)
Nội động từ
Có thể so sánh được
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh
hình thái từ
- V-ing: comparing
Chuyên ngành
Toán & tin
so sánh
Kỹ thuật chung
so sánh
- compare instruction
- lệnh so sánh
- Compare word String (CMPS)
- so sánh chuỗi từ
sự so sánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , approach , balance , bracket , collate , confront , consider , contemplate , contrast , correlate , divide , equal , examine , hang , hold a candle to , inspect , juxtapose , match , match up , measure , observe , oppose , parallel , place in juxtaposition , ponder , rival , scan , scrutinize , segregate , separate , set against , set side by side , size up , stack up against , study , touch , weigh , weigh against another , allegorize , approximate to , assimilate , bear comparison , be in the same class as , be on a par with , bring near , come up to , compete with , connect , distinguish between , draw parallel , equate , identify with , link , make like , notice similarities , put alongside , relate , resemble , show correspondence , stack up with , standardize , tie up , vie , analogize , identify , correspond , measure up , confer , estimate , evaluate , liken , scale
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compare (CMPR)
so sánh, -
Compare (to)
Địa chất: so sánh, -
Compare instruction
lệnh so sánh, -
Compare word String (CMPS)
so sánh chuỗi từ, -
Compared
, -
Comparer
bộ so sánh, mạch so sánh, -
Compares
, -
Comparing element
bộ so sánh tín hiệu, bộ so sánh, phần tử so sánh, -
Comparing rule
thước tỷ lệ, thước tỉ lệ, -
Comparison
/ kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối... -
Comparison (vs)
sự so sánh, -
Comparison advertising
quảng cáo so sánh, -
Comparison bridge
cầu so sánh, -
Comparison chart
biểu đồ so sánh, -
Comparison circuit
mạch so sánh, -
Comparison confrontation
đối chiếu [sự đối chiếu], -
Comparison definition
định nghĩa so sánh, -
Comparison element
bộ so sánh, phần tử so sánh, -
Comparison equation
phương trình so sánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.