Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Examine

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪgˈzæmɪn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
Hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
(pháp lý) thẩm vấn

Nội động từ

( (thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

Xây dựng

kiệm nghiệm

Kỹ thuật chung

kiểm tra
stop and examine a ship
dừng và kiểm tra tàu
nghiên cứu
quan sát

Kinh tế

nghiên cứu
thẩm tra
xem xét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appraise , assay , audit , canvass , case , check , check out , chew over , consider , criticize , delve into , dig into , explore , eye * , finger * , frisk , go into , go over , go through , gun * , inquire , inspect , investigate , look over , look see , parse , pat down , peruse , pick at , ponder , pore over , probe , prospect , prove , read , reconnoiter , research , review , scan , scope , screen , scrutinate , scrutinize , search into , sift , size up * , study , survey , sweep , take stock of , try , turn over * , vet , view , weigh , winnow * , catechize , cross-examine , experiment , give the third , give the third degree , grill , interrogate , judge , measure , pump , put through the wringer , query , quiz , try out , con , traverse , essay , question , analyze , anatomize , ask , assess , catechise , collate , dissect , heckle , look at , observe , palpate , perlustrate , plumb , reconnoitre , search , test , text

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top