- Từ điển Anh - Việt
Extract
Nghe phát âmMục lục |
/v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt/
Thông dụng
Danh từ
Đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao
Ngoại động từ
Trích (sách); chép (trong đoạn sách)
Nhổ (răng...)
Bòn rút, moi
Hút, bóp, nặn
Rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết
hình thái từ
- V-ing: extracting
- V-ed: extracted
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất chiết ra
chất trích ly
Toán & tin
trích, khai (căn)
Y học
chiết xuất
Kỹ thuật chung
chiết ra
hút ra
khai căn
ngâm chiết
phần chiết
sự chiết
rút
sự tách
tách ra
Kinh tế
phần chiết
sự tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstract , citation , clipping , concentrate , cutting , decoction , distillate , distillation , elicitation , essence , excerpt , infusion , juice * , passage , quotation , selection , decoctum , extraction , genealogy , gobbet , quintessence , recycling
verb
- avulse , bring out , catheterize , cull , derive , distill , eke out , elicit , eradicate , evoke , evulse , exact , express , extirpate , extort , extricate , garner , gather , get , glean , obtain , pick up , pluck , press out , pry , pull , reap , secure , select , separate , siphon , squeeze , take , tear , uproot , weed out , withdraw , wrest , wring , yank , abridge , abstract , bring forth , choose , cite , condense , copy , cut out , deduce , educe , evolve , excerpt , quote , shorten , concentrate , decoct , decoction , draw , elute , essence , exhaust , gut , pry out , quotation , reflux , remove
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extract a root of a number
khai căn một số, -
Extract air
không khí thải ra ngoài, khí thải, extract air system, hệ không khí thải, extract air system, hệ thống không khí thải -
Extract air system
hệ không khí thải, hệ thống không khí thải, -
Extract content
hàm lượng chất chiết ly, -
Extract cubes
thỏi bột canh, -
Extract duct
ống xả không khí, -
Extract fan
quạt thải khí, quạt đẩy thải, quạt hút, -
Extract grille
ghi gió thải, ghi không khí thải, -
Extract instruction
lệnh trích, lệch trích, -
Extract of account
trích yếu tài khoản, -
Extract system
hệ thống hút gió, -
Extract the root (of a number)
khai căn, -
Extract the root (of number)
khai căn, -
Extract ventilation
thông gió hút ra, sự thông gió hút, -
Extract ventilator
máy hút gió, -
Extractable
/ iks´træktəbl /, Hóa học & vật liệu: trích ly được, -
Extractable sulfur
lưu huỳnh chiết được, -
Extractable sulphur
lưu huỳnh chiết được, -
Extracted-air flow rate
lưu lượng không khí thải ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.