Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servant

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:vənt/

Thông dụng

Danh từ

Người hầu, người đầy tớ, người ở
servants of the people
đầy tớ của nhân dân
civil servants
công chức, viên chức nhà nước
public servants
quan chức
Bầy tôi trung thành
a servant of Jesus Christ
bầy tôi của Chúa Giê-xu
a good servant but a bad master
vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assistant , attendant , cleaning person , dependent , domestic , drudge , help , helper , hireling , live-in , menial , minion , retainer , serf , server , slave , acolyte , amah , amanuensis , au pair , bellhop , butler , chamberlain , chambermaid , chauffeur , coistril , cook , coolie , equerry , esquire , eunuch , factotum , fag , famulus , flunkey , flunky , footman , girl , gofer , groom , handmaid , housekeeper , lackey , maid , nurse , orderly , page , servitor , servitress , soubrette , squire , subaltern , subordinate , underling , usher , valet , varlet , vassal , yeoman

Từ trái nghĩa

noun
master

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top