Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signify

Nghe phát âm

Mục lục

/´signi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì
Có nghĩa là; làm cho có nghĩa
do dark clouds signify rain?
phải chăng mây đen có nghĩa là mưa?
Làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết
he signified his willingness to cooperate
anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác

Nội động từ

Có tầm quan trọng; thành vấn đề; đáng chú ý (nhất là dùng trong câu hỏi và câu phủ định)
it does not signify
chuyện ấy không quan trọng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

có nghĩa là

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up to , announce , bear , be a sign of , bespeak , betoken , carry , communicate , connote , convey , denote , disclose , evidence , evince , exhibit , express , flash , imply , import , insinuate , intend , intimate , manifest , matter , portend , proclaim , purport , represent , show , sign , spell , stand for , suggest , symbolize , talk , tell , wink , be of consequence , be of significance , carry weight , count , mean , weigh , compare , declare , indicate , nod , reveal , signal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top