Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affiance” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ə´faiəns /, Ngoại động từ: Đính hôn, hứa hôn, hình thái từ:, to be affianced to someone, đã hứa hôn với ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • / di´faiəns /, Danh từ: sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo, coi thường, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: môi trường, không khí của một địa điểm, Từ đồng nghĩa: noun, i never like a pub house's ambiance,...
"
  • / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế, Kinh tế: sự tinh luyện, Địa chất: sự tinh luyện, sự...
  • / ə'laiəns /, Danh từ: sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính, Xây...
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • Danh từ: sự chống liên minh,
  • Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược,
  • hoàn cảnh trong nhà, khí hậu trong nhà,
  • không gian affin,
  • ánh xạ affin, ánh xạ afin,
  • sự điều chỉnh đánh lửa bằng lay,
  • phép cộng tuyến afin,
  • cấu trúc affin, cấu trúc afin,
  • phép biến đổi affin, phép biến đổi afin,
  • liên thông affin, liên thông afin, space with affine connection, không gian liên thông affin
  • mô hình afin,
  • tọa độ affin,
  • tỉ số đơn, tỷ số affin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top