Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boding” Tìm theo Từ (1.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.527 Kết quả)

  • / ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính,
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
  • sự cô đặc,
  • / ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung: đo thủy chuẩn,
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • / ´bɔndiη /, Xây dựng: cách câu gạch, cách xây, cách xây câu, cách xây giằng, Y học: cầu nối, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´bouiη /, Danh từ: kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn, Kỹ thuật chung: sự uốn cong,
  • / 'bɔksiɳ /, Danh từ: quyền thuật, quyền anh, boxing day, Hóa học & vật liệu: viền (hàn), Xây dựng: khuôn (đổ bêtông),...
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
"
  • thiết bị mã hóa, bộ mã hóa, cơ cấu dán nhãn,
  • phương pháp mã hóa,
  • mẫu mã, lược đồ mã hóa, sơ đồ mã hóa,
  • chiến lược mã hóa, phương thức mã hóa,
  • định lý mã hóa,
  • sự doa côn,
  • bong dán,
  • sự lập mã địa chỉ,
  • sự lập mã tự động, mã hóa tự động, sự mã hóa tự động,
  • bảo hiểm bảo thuế, bảo hiểm lưu kho,
  • máy ghép nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top