Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chart” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
  • bản tóm tắt đề mục kế toán,
  • biểu đồ hiện hành,
  • bản đồ hàng không, bản đồ hàng không,
  • biểu đồ, đồ thị, đồ thị,
  • biểu đồ cân bằng,
"
  • đồ biểu phí tổn,
  • trục biểu đồ,
  • cấu dẫn tiến biểu đồ, sự dẫn tiến biểu đồ,
  • dạng thức biểu đồ,
  • thực đơn hải đồ,
  • giấy vẽ đồ thị, giấy vẽ đồ thị,
  • bản đồ ven bờ,
  • hải đồ chính,
  • hải đồ mercator (đạo hàng),
  • biểu đồ molier,
  • đồ thị, giảm đồ,
  • sơ đồ grantt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top