Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diagrammatize” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • như diagrammatise,
  • Ngoại động từ: vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ,
  • / ¸ænə´græmə¸taiz /, ngoại động từ, viết theo lối đảo chữ cái,
  • / ¸daiəgrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ, Hóa học & vật liệu: bằng biểu đồ, Kỹ thuật chung:...
  • sơ đồ,
  • sơ đồ mạch,
  • biểu diễn sơ đồ,
  • lược đồ,
  • biểu đồ, bản đồ sơ lược,
  • bản vẽ phác, bản vẽ sơ đồ,
"
  • bản vẽ sơ đồ mặt cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top