Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gave” Tìm theo Từ (2.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.614 Kết quả)

  • / geiv /,
  • / greiv /, Danh từ: mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, Danh từ: (ngôn ngữ học) dấu huyền, Tính...
  • Toán & tin: cho,
  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • / ə'geivi /, Danh từ:,
  • mái dua, mái đua, mái hắt,
  • / neiv /, Danh từ: trục bánh xe, gian giữa của giáo đường, Cơ - Điện tử: may ơ, Cơ khí & công trình: đùm trục,
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
"
  • / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá), Từ đồng nghĩa: noun, hammer , mallet , maul , rent...
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai, (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...), Động...
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • / reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), Danh từ:...
  • / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave the way for, Toán & tin: lát, Xây...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top