Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gave” Tìm theo Từ (2.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.614 Kết quả)

  • chất sáp mỡ tử thi .,
  • đất loại sỏi,
  • ống đo mực nước,
  • sóng liên kết, sóng được dẫn,
  • cửa đầu, cửa van đầu mối, Kỹ thuật chung: công trình đầu mối, cửa thượng lưu,
  • áp kế thủy lực,
  • số đo cuối,
  • gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm,
  • ống đo, ống đo mực nước, ống đong, que thăm mức chất lỏng,
  • ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng,
  • cổng vào,
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • Danh từ: tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate)
  • Danh từ: (sử học) thuế vào cửa,
  • thiên áp cửa (tyristo),
  • blốc cổng, khung cổng,
  • đầu vào cửa,
  • mẫu ống rót,
  • giếng cửa van (ở đập),
  • cổng bất tương đương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top