Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jobbing” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / ´dʒɔbiη /, Tính từ: làm việc vặt, làm việc linh tinh, Hóa học & vật liệu: việc môi giới, Kỹ thuật chung: sự...
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao hình
  • Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn...
  • / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ đồng nghĩa:, bawling , blubbering , tear , wailing , weeping
  • / ´kɔbiη /, Hóa học & vật liệu: đập vỡ thành cục,
  • kiểu chữ đặc biệt, kiểu chữ nhấn,
  • sự đúc đơn chiếc,
"
  • sản xuất lặt vặt, sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ,
  • máy cán hình, máy cán thép hình,
  • thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • sự đầu cơ chứng khoán,
  • nhìn lại công việc đã làm, những thành tựu quá khứ,
  • người làm vườn ăn công nhật,
  • công ty môi giới chứng khoán, hiệu buôn (nửa) sỉ,
  • búa rèn nhẹ, sự gõ nhẹ,
  • Danh từ: sự đi săn cáo,
  • / ´dʌbiη /, Danh từ: sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho, sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ bôi vào...
  • Danh từ: sự chải (tóc, len), ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra), đỉnh trên cùng của mái, sự chải (mặt vữa), sự chải, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top