Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jobbing” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / ´rʌbiη /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng, Xây dựng: mài bóng (đá), Kỹ thuật chung: bánh mài bóng,...
  • Địa chất: sự khấu toàn bộ, sự khấu hết,
  • máy gạt lấp đất,
  • hình góc cạnh, độ góc cạnh,
  • cuội [sự lát đường bằng đá cuội],
  • / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • / ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt theo sườn,
  • / 'wɔbliɳ /, sự đu đưa tần, sự quét tần,
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
  • sự lát đá dăm, sự ốp vữa thô,
  • Danh từ: sự nối; chỗ nối, sự ghép nối, sự ghép, sự kết giao, sự kết hợp, sự lắp ráp, sự liên kết, sự nối, sự nối ghép,...
  • / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ,
  • / ´tʌbiη /, Xây dựng: vì tubin, tubbing (lining), sự gia cố vì tubin (đường hầm), tubbing assembly, sự lắp vì tubin
  • / ´webiη /, Danh từ: vải làm đai, vải làm nịt, Dệt may: nịt, vải làm đai, Xây dựng: cấu kiện mạng giàn, Kỹ...
  • Danh từ: lớp galatin mỏng trên phim ảnh,
  • sự đẽo đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top