Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reek” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối, (thơ ca) ( Ê-cốt) khói, (từ lóng) tiền, Nội...
  • sặc men bia,
  • / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek, gặp trở ngại, Giao thông & vận tải: chi lưu (địa...
  • / pik /, Nội động từ: lén nhìn, nhìn trộm, Danh từ: liếc trộm (thường) kín đáo, Kỹ thuật chung: lột vỏ, Từ...
  • / ɡik /, Tiếng lóng: người nhạt nhẽo, nhàm chán, nhất là vì họ chỉ thích thú làm việc với máy vi tính,
  • / mik /, Tính từ: nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as meek as a lamb, hiền lành...
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • Danh từ: cái liếc, cái nhìn, sự liếc nhìn,
  • / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, ( số nhiều) nhạc khí...
"
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • / ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như) spool, (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), Ngoại động từ:...
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
  • / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng hy lạp, kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp, it's greek to me, when greek meets...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm,
  • / riːf /, Danh từ: Đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, Ngoại động từ: cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top