Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spheroid” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´sfiərɔid /, Danh từ: hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu, Toán & tin: hình phỏng cầu, Xây dựng: hình...
  • / ´sfenɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, Danh từ: (giải phẫu) xương bướm, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´spli:nɔid /, Tính từ: dạng lách, Y học: dạng lách,
  • hình phỏng cầu thuôn, phỏng cầu thuôn (clipxoit tròn xoay), phỏng cầu thuôn (ellipsoit tròn xoay),
  • bể hình phỏng cầu,
  • phỏng cầu dẹt, hình phỏng cầu bẹt, hình phỏng cầu dẹt,
  • / ´θiərɔid /, tính từ, như cầm thú,
  • / sfiə´rɔidl /, Tính từ: có dạng phỏng cầu, tựa cầu, Toán & tin: phỏng cầu, Kỹ thuật chung: dạng hạt, oblate spheroidal...
  • u hình cầu,
"
  • / ´skliərɔid /, Tính từ: (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng,
  • Tính từ: dạng cánh,
  • / ´stiərɔid /, Danh từ: (hoá học) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó), Y...
  • / ´sferik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể, Được ca ngợi, được tâng bốc, Điện: có dạng hình cầu, Từ...
  • Danh từ: tinh tử, tiền tinh trùng, Y học: tiềntinh trùng,
  • xoang bướm,
  • lưỡí xương bướm .,
  • Danh từ: (động vật học) cá tráp, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tráp,
  • mào gò má,
  • xương xoăn bướm,
  • / ´spairɔid /, Tính từ: dạng xoắn, Y học: dạng xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top