Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tight” Tìm theo Từ (1.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.882 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • Tính từ:,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • quyền có ánh sáng,
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • đun sôi bít kín,
  • siết chặt tín dụng,
"
  • / ´fiηgə¸tait /, Ô tô: vặn tay,
  • / ´ɔil¸tait /, Tính từ: kín dầu; không thấm dầu, Kỹ thuật chung: kín dầu,
  • khí [kín khí],
  • kín lỏng,
  • Tính từ: không thông khói, không lọt khói,
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • ổ khớp chặt, chỗ nối chặt, mối nối kín,
  • tiền khan hiếm, tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ, tiền khó vay, tiền tệ hạn hẹp,
  • mối hàn kín, mối nối kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top