Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn tight” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5718 Kết quả

  • bigfxsh
    19/11/19 12:10:21 0 bình luận
    Cho mình hỏi nghĩa của cụm từ " airtight detailed excuse" trong câu If you are late for your Chi tiết
  • Hiềncute
    27/08/15 10:48:53 6 bình luận
    The new crossing comes as prominent U.S. politicians, have called for tightening controls along the border Chi tiết
  • Jlin92
    06/03/18 09:06:30 1 bình luận
    người cho hỏi câu này dịch sau ah The large hole on the hub face of spacer is back clearance for the tightening Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    My wonderful girlfriend and I had been dating for over a year, and so we decided to get married. Chi tiết
  • Thu Phan
    24/06/19 01:15:36 1 bình luận
    Tight span trong câu The roller chain can be measured accurately by measuring the tight span of the drive Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • TuHoang
    08/07/17 10:50:42 1 bình luận
    Steel rabbets must not creat an outright short-circuit between two consecutive pots brought up to different Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top