Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flathead” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • đinh tán mũ bằng, đinh tán đầu phẳng,
  • bánh qui bột khô,
"
  • / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu, Cơ khí & công trình: đầu (cắt) ren, tời neo, Hóa...
  • tời trục tự động,
  • máy quét hình phẳng,
  • tời trục kiểu quay,
  • đinh mũ phẳng,
  • cáp của bộ trục đứng,
  • kính ốp, kính bọc, kính loé sáng,
  • máy vẽ hình phẳng, máy vẽ phẳng, máy vẽ đồ thị sàn phẳng,
  • trần mắt cáo,
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • được giằng chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top