Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flathead” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, flat-head thumb screw, vít tai hồng đầu phẳng
  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • đinh tán mũ bằng, đinh tán đầu phẳng,
  • bánh qui bột khô,
  • / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu, Cơ khí & công trình: đầu (cắt) ren, tời neo, Hóa...
  • tời trục tự động,
  • máy quét hình phẳng,
  • tời trục kiểu quay,
  • đinh mũ phẳng,
  • cáp của bộ trục đứng,
  • kính ốp, kính bọc, kính loé sáng,
  • máy vẽ hình phẳng, máy vẽ phẳng, máy vẽ đồ thị sàn phẳng,
  • trần mắt cáo,
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • được giằng chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top