Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gabble ” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • / 'bæblə /, Danh từ: người nói nhiều; người hay bép xép, người không kín miệng, người tiết lộ bí mạt, (động vật học) chim hét cao cẳng,
  • / 'gæmbld /, xem gamble,
  • mái chóp nhọn, mái có hồi,
  • / 'gæmblə /, Danh từ: người đánh bạc, con bạc, kẻ liều lỉnh, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) người...
  • / ´ga:bəld /, Kinh tế: điện văn lộn xộn, không thể nhận ra,
  • / græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa: verb, feel , fumble , poke
"
  • / ´dæblə /, danh từ, (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a dabbler in poetry, người...
  • / ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái nạo,
  • Danh từ: gà trống tây,
  • / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top