Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn Partial” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5627 Kết quả

  • AnhDao
    02/03/18 10:47:35 2 bình luận
    cả nhà cho em hỏi cụm này "partially cutaway perspective view" thì gọi là hình chiếu phối cảnh Chi tiết
  • giangnguyen
    27/08/18 05:20:13 1 bình luận
    Cho mình hỏi với câu này "The deposit with asterisk partial or all deposit receipt has been pledged Chi tiết
  • Lahaquang
    25/09/17 08:06:14 0 bình luận
    One way two way, nhì nhằng gớm A one-way mirror, also called two-way mirror (or two-way glass) and semi-transparent Chi tiết
  • Hoàng Nguyên
    05/08/16 11:22:33 2 bình luận
    Mọi người dịch dùm mình câu này với Some sea animal, like jellyfish can migrate between depths partially Chi tiết
  • Kenny
    24/03/16 04:26:22 0 bình luận
    The degree of specification of the conceptualization, which underlies the language used by a particular Chi tiết
  • Huy Chu
    21/12/15 11:04:51 4 bình luận
    Chào R, R cho mình hỏi “particle” trong câu này nghĩa là gì? Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    supply, as well as soaring demand for commodities, particularly fossil fuels and industrial metals Chi tiết
  • hoangtran33
    04/12/19 09:02:22 0 bình luận
    Biodelivery of nerve growth factor and gold nanoparticles encapsulated in chitosan nanoparticles for Chi tiết
  • phuongadpltn
    12/03/18 10:49:56 1 bình luận
    Cho em hỏi dispossessed tycoon dịch trong câu But the partial victory may ring hollow for the dispossessed Chi tiết
  • Kim Trang
    17/08/16 10:24:11 5 bình luận
    Implement following regulation of replacement and amendment of partial products liabilit issued by China Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top