Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yes, please” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • n ふくがん [複眼]
  • n うるんだめ [潤んだ目]
  • adj-no,n どんぐりまなこ [団栗眼]
  • n かなつぼまなこ [金壺眼]
  • adj-na,n おおめ [大目]
  • adj けわしい [険しい]
"
  • n ねぼけまなこ [寝惚け眼]
  • n うつろなめ [虚ろな目]
  • n えんいき [円域]
  • n えんだて [円建て]
  • n えんか [円貨]
  • exp あいづちをうつ [相槌を打つ]
  • adj-na,exp,n じゆう [自由]
  • adj-na すきかって [好き勝手]
  • Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどころ [出所] 1.2 でどころ [出処] 1.3 でどこ [出処] 1.4 でどころ [出どころ] 1.5 でどこ [出所] vs,vs でどころ [出所] でどころ [出処] でどこ [出処] でどころ [出どころ] でどこ [出所]
  • exp おおいによろこぶ [大いに喜ぶ]
  • n,vs しんぶんはっぴょう [新聞発表]
  • n がんほどき [願解き]
  • Mục lục 1 n 1.1 えいこさくけん [永子作権] 1.2 えいこさく [永小作] 1.3 えいこさく [永子作] n えいこさくけん [永子作権] えいこさく [永小作] えいこさく [永子作]
  • n じゅうえんだま [十円玉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top