- Từ điển Anh - Việt
Acknowledge
Nghe phát âmMục lục |
/ək'nɔlidʤ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận, thừa nhận, công nhận
Báo cho biết đã nhận được
Đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
hình thái từ
- V_ed : acknowledged
- V_ing : acknowledging
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
báo nhận
- ACK (acknowledgecharacter)
- ký tự báo nhận
- acknowledge character
- ký tự báo nhận
- Acknowledge character (ACK)
- ký tự báo nhận
- acknowledge signal
- tín hiệu báo nhận
- Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
- PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
- Bus Acknowledge (BACK)
- Báo nhận theo buýt
- Capability Data Acknowledge PPDU
- PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
- cease acknowledge
- báo nhận dừng
- Data Acknowledge (DAK)
- báo nhận dữ liệu
- Digital Not acknowledge (DNK)
- không báo nhận số
- Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
- TPDU báo nhận đã phát
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- hold acknowledge
- báo nhận giữ lại
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- báo nhận ngắt
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- Remote Acknowledge Time
- thời gian báo nhận từ xa
- Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
- PPDU báo nhận tái đồng bộ
thừa nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , accept , acquiesce , agree , allow , approve , attest to , certify , defend , defer to , endorse , grant , own , ratify , recognize , subscribe to , support , take an oath , uphold , yield , avow , come clean * , come out of closet , concede , confess , cop a plea , crack * , declare , fess up , get off chest , let on * , open up , profess , address , answer , greet , hail , notice , react , remark , reply , respond , return , salute , thank , admit , affirm , assent , disclose , divulge , proclaim , reveal , tell
Từ trái nghĩa
verb
- forswear , ignore , refuse , renounce , repudiate , abjure , contradict , disavow , disregard , deny
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acknowledge (ACK)
chấp nhận, thừa nhận, -
Acknowledge (AK)
báo nhận, -
Acknowledge (e) ment
giấy xác nhận, -
Acknowledge (ment) (ACK)
báo nhận, -
Acknowledge (receipt)
báo (cho biết) đã nhận (một bức thư...), thừa nhận (đã thu hết) -
Acknowledge Connectionless (AC)
tính phi liên kết của nhận, -
Acknowledge character
ký tự xác nhận, ký tự báo nhận, -
Acknowledge character (ACK)
ký tự báo nhận, -
Acknowledge signal
tín hiệu báo nhận, -
Acknowledgeable
/ ək'nɔliʤəbl /, -
Acknowledged Information Transfer Service (ITU-T) (AITS)
dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (itu-r), -
Acknowledged mail
thư báo nhận, -
Acknowledgement
/ ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối... -
Acknowledgement (ACK)
báo nhận, -
Acknowledgement Signal Unit (ACU)
khối tín hiệu báo nhận, -
Acknowledgement by debtor of debt
sự nhận nợ của con nợ, -
Acknowledgement character
ký tự báo nhận, -
Acknowledgement of a debt
giấy xác nhận (có vay) nợ, -
Acknowledgement of debt
chứng thư của khoản vay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.