- Từ điển Anh - Việt
Lambaste
Mục lục |
/læm´beist/
Thông dụng
Ngoại động từ
(tiếng địa phương) đánh quật, vật
(nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách
Hình thái từ
- Ved : lambasted
- Ving: lambasting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assail , attack , berate , blister , bludgeon , castigate , censure , criticize , cudgel , denounce , excoriate , flay , flog , hammer , hit , lash into , pan , pelt , pound , pummel , rake over the coals * , read the riot act , rebuke , reprimand , rip into , roast , scathe , scold , scorch , scourge , shellac , slam , slap , slash , smear , smother , strike , thrash , trim , upbraid , wallop , whip , assault , baste , batter , belabor , buffet , drub , smash , thresh , admonish , call down , chastise , chide , dress down , rap , reproach , reprove , tax , (low) pommel , beat , clobber , maul , punish , slog , whop
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Lambda
/ 'læmdə /, Danh từ: lamđa (chữ cái hy-lạp), lamda, lamđa, lam đa, -
Lambda angle
góc lambda, -
Lambda gram
biểu đồ lam đa, -
Lambda leak
sự rò lamđa, -
Lambda particle
hạt lamda, -
Lambda point
điểm lamđa, nhiệt độ lamđa, -
Lambda probe
bộ cảm biến khí xả, đầu dò lamđa, -
Lambda probe or lambda sensor
cảm biến lamda, cảm biến ôxi, -
Lambdacism
/ 'læmdəsizm /, như lallation, -
Lambdagram
biểu đồ lambđa, -
Lambdoid margin of occipital bone
bờ trên vai xương chẩm, -
Lambdoid marginof occipital bone
bờ trênvai xương chẩm, -
Lambdoid suture
đường khớp lam da, đường khớp đỉnh-chẩm, -
Lambdoidal suture
đường khớp chẩm thái dương., -
Lambdoidea
đường khớp lam đa, đường khớp đỉnh-chẩm, -
Lambed
, -
Lambency
/ 'læmbənsi /, danh từ, sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa), sự sáng dịu, sự óng ánh (trời,... -
Lambent
/ 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
