- Từ điển Anh - Việt
Troop
Mục lục |
/tru:p/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều troops
Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
Đội hướng đạo sinh ở địa phương
(quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh)
( số nhiều) quân đội; lính
(từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)
Nội động từ
Xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ
Ngoại động từ
(quân sự) phân thành phân đội kỵ binh
Cấu trúc từ
to troop off (away)
- lũ lượt kéo đi
to troop together
- tập trung đông
to troop up
- lũ lượt kéo đến
trooping the colour
- lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- armed forces , army , assemblage , assembly , band , body , bunch , collection , combatants , company , contingent , corps , crew , crowd , delegation , drove , fighting men , flock , forces , gang , gathering , herd , horde , host , legion , men , military , multitude , number , outfit , pack , party , servicemen , soldiers , soldiery , squad , swarm , team , throng , troopers , troops , troupe , unit , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , group , meeting , muster , array , battery , cavalry , detachment , garrison , infantry , march , picket , reinforcements , vanguard
verb
- flood , swarm , throng , consort , fraternize , hang around , hobnob , run
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Troop-carrier
Danh từ: tàu bay chuyên chở quân đội, -
Troop-horse
/ ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh, -
Troop-transport
Danh từ: tàu chở lính, -
Troop carrier
tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải quân sự, -
Trooped
, -
Trooper
/ 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân... -
Trooping
sự vận chuyển súc vật, -
Trooping the colour
Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào... -
Troops
, -
Troopship
như troop-transport, -
Troostite
Danh từ: (khoáng vật học) trustit, -
Troostitic pearlite
peclít mịn, -
Trop-
hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới -
Tropaeolin
thuốc nhuộm tropaeolin, -
Trope
/ troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép... -
Tropesis
khuynh hướng, xu hướng, -
Troph-
tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng, -
Trophallactic
Tính từ: dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn, -
Trophallaxis
Danh từ: sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn, -
Trophectoderm
lánuôi phôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.