Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come into being” Tìm theo Từ (2.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.784 Kết quả)

  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • đi vào sản xuất,
"
  • đưa vào hoạt động, cho chạy, mở máy, đưa vào hoạt động,
  • đồng bộ hóa, làm đồng bộ,
  • đưa vào sử dụng,
  • va chạm với (tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, come into one's own, sự công nhận, nhận lòng tin
  • Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành
  • đưa vào vận hành,
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top