Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come into being” Tìm theo Từ (2.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.784 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • điều tra,
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • hối phiếu hạng hai chưa được trả tiền,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • dẫn đến,
  • Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top