Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cost next to nothing” Tìm theo Từ (15.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.112 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • tiếp sau,
"
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
  • / ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc,
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • phương pháp tính phí tổn theo phí tổn,
  • ghi chép, ghi nhận từ chối,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Idioms: to have nothing on, trần truồng
  • tài khoản giá tịnh phí tổn, tài khoản phí tổn tịnh,
  • chi phí tịnh không ghi vào ngân sách,
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, to dance on nothing, bị treo cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top