Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do research” Tìm theo Từ (670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (670 Kết quả)

  • / ri'sз:tʃ /, Danh từ: sự nghiên cứu, nội động từ: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu, Hình thái từ: Cơ...
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học
  • nghiên cứu thực nghiệm,
  • nghiên cứu kỹ thuật,
"
  • sự nghiên cứu thương mại,
  • điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng, nghiên cứu tiêu dùng,
  • nghiên cứu có tính thăm dò,
  • nghiên cứu công nghiệp,
  • điều nghiên mục tiêu,
  • vận trù học,
  • cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu,
  • máy bay nghiên cứu,
  • kỹ thuật nghiên cứu,
  • tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học,
  • nhà nghiên cứu,
  • sự nghiên cứu cải cách, cách tân,
  • nghiên cứu quảng cáo,
  • điều tra tình hình doanh nghiệp,
  • nghiên cứu thực nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top