Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do research” Tìm theo Từ (670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (670 Kết quả)

  • sở nghiên cứu đường bộ,
  • điều nghiên cách bán, sự nghiên cứu phương pháp bán,
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • chuyên gia nghiên cứu thị trường,
  • bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển,
  • chỉ số octan nghiên cứu,
  • tổ hợp nghiên cứu atm,
  • mạng nghiên cứu hàn lâm châu âu,
  • chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới), chi phí nghiên cứu và phát triển,
  • cục nghiên cứu thị trường anh,
  • nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm,
  • đài trái đất nghiên cứu không gian, đài trái đất nghiên cứu vũ trụ,
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to do by rule, làm việc theo luật
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top