Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do research” Tìm theo Từ (670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (670 Kết quả)

  • nghiên cứu dư luận,
  • sự nghiên cứu định lượng,
  • nghiên cứu định tính,
  • phòng nghiên cứu, ban (phòng) nghiên cứu, phòng, bộ phận nghiên cứu,
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • nghĩa chuyên ngành: phương pháp nghiên cứu khoa học,
  • lò phản ứng nghiên cứu, lò phản ứng thí nghiệm,
  • vệ tinh nghiên cứu (khoa học),
  • nghiên cứu y tế,
  • nghiên cứu động cơ mua,
  • việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại,
  • điều tra, nghiên cứu thống kê,
  • nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu cơ bản,
  • điều nghiên bao quát,
  • sự nghiên cứu sản xuất, sự nghiên cứu tác nghiệp, vận trù học, vận trù học, nghiên cứu nghiệp vụ,
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • nghiên cứu vận hành, nghiên cứu tác nghiệp, nghiên cứu vận toán, vận trù học,
  • nghiên cứu tính thực tiễn,
  • nghiên cứu cơ bản,
  • sự nghiên cứu cơ bản, sự nghiên cứu cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top