Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Of the same opinion” Tìm theo Từ (25.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.186 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • trò đặt tên,
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
"
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • việc từ chối đưa ra ý kiến,
  • tên người nhận tiền,
  • quy tắc của trò chơi,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như, Đại từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • bán với điều kiện được mua lại, sự bán đợ,
  • Thành Ngữ:, ( the ) same to you, mày cũng vậy; anh cũng thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top