Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show mercy” Tìm theo Từ (1.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.036 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, that's a mercy!, thật là hạnh phúc!, Thán...
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • máy nghiền bi kiểu marcy,
"
  • Danh từ: bà phước,
  • / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • phòng trưng bày hàng,
  • tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn,
  • triển lãm hàng không,
  • kèo đua (trông thấy được), kèo đua,
  • Danh từ: tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông,
  • Danh từ: môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật,
  • trưng bày [phòng trưng bày],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top