Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taking care of business” Tìm theo Từ (24.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.503 Kết quả)

  • phần mềm từ thiện,
  • hoạt động (kinh doanh) chính,
  • Danh từ: danh thiếp, Kinh tế: danh thiếp kinh doanh,
  • hộp nướng bánh mì,
  • việc làm ăn có lãi,
  • bộ điều chỉnh phanh,
  • hộp đựng cạc, khe cắm cạc, ổ cạc, ổ bản mạch, rãnh cắm cạc,
  • trông nom công trình,
"
  • toa xe chở mía, toa xe chở mía,
  • / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh), (y học) sự lấy (máu), Tính từ: hấp dẫn, duyên...
  • phần đẩy cạc ra khỏi rãnh,
  • doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư,
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • điều tra xí nghiệp,
  • đạt thành giao dịch,
  • sự dốt làm ăn,
  • hãng buôn, hiệu buôn,
  • săn sóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top